1m 20 cm chuyển đổi sang MM?
1m 20 cm chuyển đổi sang MM?

Video: 1m 20 cm chuyển đổi sang MM?

Video: 1m 20 cm chuyển đổi sang MM?
Video: 1m bằng bao nhiêu cm, dm, mm - Quy đổi đơn vị đo độ dài 2024, Tháng mười một
Anonim

Bảng chuyển đổi từ Centimet sang Milimét

Centimet ( cm ) Milimét (")
8 cm 80 mm
9 cm 90 mm
10 cm 100 mm
20 cm 200 mm

Mọi người cũng hỏi, làm thế nào để bạn chuyển đổi từ cm sang mm?

Để chuyển đổi cm sang mm , nhân số đo centimet bằng 10. Ví dụ: để chuyển đổi 58,75 cm sang mm , bạn sẽ nhân 58,75 với 10 để được 587,5 milimét.

Sau đó, câu hỏi đặt ra là CM có giống với MM không? Một mm là một " milimét "hoặc một phần nghìn mét (1 mm = 1/1000 m). Một cm là một "centimet" hoặc một phần trăm mét (1 cm = 1/100 m). Do đó, 1 cm = 10 mm . Đó có nghĩa là mm có nghĩa milimét và cm có nghĩa là centimet.

Đối với điều này, làm thế nào để bạn chuyển đổi ví dụ mm sang cm?

1 Milimét ( mm ) bằng 0,1 centimet ( cm ). Đến chuyển đổi từ milimét sang xentimét , nhân milimét giá trị cho 0,1 hoặc chia cho 10. Cho thí dụ , để tìm ra bao nhiêu cm là 50 milimét , chia 50 cho 10, nghĩa là 5 cm bằng 50 milimét.

110 cm mm là gì?

Bảng chuyển đổi từ Centimet sang Milimet

1 centimet 10 mm
11 cm 110 mm
12 cm 120 mm
13 cm 130 mm
14 cm 140 mm

Đề xuất: